Có 1 kết quả:
打前站 dǎ qián zhàn ㄉㄚˇ ㄑㄧㄢˊ ㄓㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set out in advance to make arrangements (board, lodging etc)
(2) (military) to dispatch an advance party
(2) (military) to dispatch an advance party
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0